検索ワード: dọn mình dâng lễ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dọn mình dâng lễ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thiên chúa muốn tôi dâng lễ toàn thiêu.

英語

god wants a sacrifice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một buổi dâng lễ truyền thống như lễ Đường thánh giá.

英語

a traditional devotion like the way of the cross.

最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi lớn lên và chứng kiến cha mình dâng hiến bản thân cho kinh thánh

英語

i grew up watching him dedicate himself to the bible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ấy bởi sự yếu đuối đó mà người buộc phải vì tội lỗi mình dâng của tế lễ, cũng như vì tội lỗi của dân chúng.

英語

and by reason hereof he ought, as for the people, so also for himself, to offer for sins.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong ngày bàn thờ được xức dầu, các quan trưởng dâng lễ vật mình trước bàn thờ về cuộc khánh thành nó.

英語

and the princes offered for dedicating of the altar in the day that it was anointed, even the princes offered their offering before the altar.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta phải đem an ủi tới cho những chàng trai đang chiến đấu, hy sinh chính mình, dâng hiến chính mình.

英語

about woman's part in the war we must bring solace to the men who fight sacrifice ourselves, give ourselves

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phàm thầy tế lễ thượng phẩm đã được lập lên là để dâng lễ vật và hi sinh; vậy thì Ðấng nầy cũng cần phải dâng vật gì.

英語

for every high priest is ordained to offer gifts and sacrifices: wherefore it is of necessity that this man have somewhat also to offer.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu ngài còn ở thế gian, thì ngài chẳng phải là thầy tế lễ, vì ở thế gian có những thầy tế lễ dâng lễ vật theo luật pháp dạy,

英語

for if he were on earth, he should not be a priest, seeing that there are priests that offer gifts according to the law:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những thầy tế lễ và người lê-vi dọn mình cho thánh sạch, cũng dọn cho thánh sạch dân sự, các cửa và vách thành.

英語

and the priests and the levites purified themselves, and purified the people, and the gates, and the wall.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phàm thầy tế lễ thượng phẩm, từ trong loài người chọn ra, thì vì loài người lập nên hầu việc Ðức chúa trời, để dâng lễ vật và hi sinh vì tội lỗi.

英語

for every high priest taken from among men is ordained for men in things pertaining to god, that he may offer both gifts and sacrifices for sins:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự buồn rầu của những kẻ dâng của lễ cho thần khác sẽ thêm nhiều lên: tôi sẽ không dâng lễ quán bằng huyết của chúng nó, cũng không xưng tên chúng nó trên môi tôi.

英語

their sorrows shall be multiplied that hasten after another god: their drink offerings of blood will i not offer, nor take up their names into my lips.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau khi đã giết con cái mình dâng cho thần tượng, trong ngày ấy chúng nó vào trong nơi thánh ta đặng làm ô uế! Ấy đó là điều chúng nó đã làm giữa nhà ta!

英語

for when they had slain their children to their idols, then they came the same day into my sanctuary to profane it; and, lo, thus have they done in the midst of mine house.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hễ là đứa điếm đĩ thì được tiền công; nhưng mầy thì dâng lễ vật cho hết thảy tình nhơn mầy; mầy đã hối lộ cho chúng, để chúng đến tư bề mà hành dâm với mầy.

英語

they give gifts to all whores: but thou givest thy gifts to all thy lovers, and hirest them, that they may come unto thee on every side for thy whoredom.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những kẻ cầu khẩn ta, tức là con gái của kẻ tan lạc ta ở bên kia các sông Ê-thi-ô-bi, sẽ đem dâng lễ vật cho ta.

英語

from beyond the rivers of ethiopia my suppliants, even the daughter of my dispersed, shall bring mine offering.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng ít ra, sự thật không chỉ nằm yên với các con tin. bởi vì tôi, richard thornberg, lại có mặt ở đây, đã đem sinh mạng và tài năng của mình, dâng hiến cho nhân loại và quê hương.

英語

..but at least the truth is not among the hostages... ..because i, richard thornberg, just happened to be here... ..to put his life and talent on the line for humanity and country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các ngươi là tộc trưởng của chi phái lê-vi; vậy, hãy cùng anh em các ngươi dọn mình cho thánh sạch, rồi khiêng hòm của giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên đến nơi mà ta đã sắm sẵn cho hòm.

英語

and said unto them, ye are the chief of the fathers of the levites: sanctify yourselves, both ye and your brethren, that ye may bring up the ark of the lord god of israel unto the place that i have prepared for it.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
8,023,996,384 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK