検索ワード: da tay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

da tay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

da

英語

skin

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

da.

英語

yes

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

da!

英語

there!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

da chi

英語

dia chi

最終更新: 2021-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

da, da.

英語

da, da.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- da - pest?

英語

who-da-pest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kem dưỡng da tay

英語

hand cream

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lớp da dưới móng tay.

英語

skin under the fingernails.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còng bằng da, còng tay.

英語

leather casts, hand cuffs...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

da-da-da.

英語

excuse me. da-da-da.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ làm việc lột da tay cho ngài.

英語

i will work my hands raw for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn ta lột da tay ở đầu ngón tay rồi.

英語

he cuts the skin off his fingertips.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có da dưới móng tay, hay vết bầm--

英語

no skin under the fingernails, no bruising...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có mẫu da của donnie dưới móng tay của nạn nhân.

英語

donnie's tissue under the victim's fingernails.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy đôi giày da làm bằng tay của anh rất dễ nhận biết.

英語

very distinctive, those hand made shoes of yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi biểu diễn rối da bằng tay đang diễn ở bên kia phố kìa.

英語

a leather-silhouette puppet show has opened across the street

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ây da, tay bị thương rồi. két phải mở thế nào đây?

英語

i just busted my safe-cracking hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tớ lấy từ tay cớm da đen.

英語

i took it from the black cop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

da và tóc lấy từ bên dưới móng tay của stella hóa ra là của cô bé.

英語

skin and hair removed from beneath stella's fingernails turns out to be her own.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

..từ từ khắc một cái vòng tròn lên trên da, mu bàn tay, mỗi lần một lớp.

英語

..slowly incises a circle of skin, from the back of the hand, one layer of epidermis at a time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,497,578 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK