検索ワード: du lịch bền vững (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

du lịch bền vững

英語

sustainable tourism

最終更新: 2012-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bền vững

英語

sustainability

最終更新: 2015-05-11
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- du lịch.

英語

- vacation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự bền vững

英語

sustainability

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sinh kế bền vững

英語

livelihood(s), sustainable

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phát triển bền vững

英語

poverty alleviation

最終更新: 2022-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bền vững như mặt trời ♪

英語

( intro to 'beauty and the beast' begins )

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

độ bền vững, độ ổn định

英語

constancy

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thu hoạch bền vững tối đa

英語

maximum sustainable yeild

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó... là cách để nó bền vững.

英語

that's... just the way that it works.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà máy khai thác đô thị bền vững

英語

sustainable urban mining factory skyscraper

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ pháp thuật vẫn còn bền vững.

英語

your ministry remains strong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để nền kinh tế phát triển bền vững

英語

a matter of great concern to many countries

最終更新: 2022-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu mới là phát triển bền vững ấy.

英語

you're a big sustainable growth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quản lý đất lâm nghiệp công bằng và bền vững

英語

equitable and sustainable forest land management

最終更新: 2012-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được cho là rất bền vững, không thể phá hủy.

英語

supposedly indestructible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó có chiều sâu và sự bền vững và lành mạnh.

英語

it has depth and stability and wholesomeness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây không phải một mô hình tình bạn bền vững lâu dài.

英語

this is not a sustainable friendship model.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất lo lắng về các mối đe dọa sự bền vững toàn cầu

英語

i am very anxious about global sustainability threats

最終更新: 2021-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là một sự phát triển bền vững trong suốt thời gian dài

英語

this is big sustainable growth over the long term.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,870,498 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK