来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phát triển bền vững
poverty alleviation
最后更新: 2022-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ bền vững như mặt trời ♪
( intro to 'beauty and the beast' begins )
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
độ bền vững, độ ổn định
constancy
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
thu hoạch bền vững tối đa
maximum sustainable yeild
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Đó... là cách để nó bền vững.
that's... just the way that it works.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà máy khai thác đô thị bền vững
sustainable urban mining factory skyscraper
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
参考:
bộ pháp thuật vẫn còn bền vững.
your ministry remains strong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để nền kinh tế phát triển bền vững
a matter of great concern to many countries
最后更新: 2022-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu mới là phát triển bền vững ấy.
you're a big sustainable growth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quản lý đất lâm nghiệp công bằng và bền vững
equitable and sustainable forest land management
最后更新: 2012-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
Được cho là rất bền vững, không thể phá hủy.
supposedly indestructible.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó có chiều sâu và sự bền vững và lành mạnh.
it has depth and stability and wholesomeness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây không phải một mô hình tình bạn bền vững lâu dài.
this is not a sustainable friendship model.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất lo lắng về các mối đe dọa sự bền vững toàn cầu
i am very anxious about global sustainability threats
最后更新: 2021-02-16
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là một sự phát triển bền vững trong suốt thời gian dài
this is big sustainable growth over the long term.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: