検索ワード: e đã thay đổi chổ làm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

e đã thay đổi chổ làm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đã thay đổi

英語

modified

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã thay đổi.

英語

was changed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã bị trói ở chổ làm.

英語

i got tied up here at work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy đổi chổ cho tôi.

英語

put me in the bathroom!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã yên chổ chưa?

英語

no, i'm fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tớ đã đặt chổ ở đó.

英語

i'm gonna host the thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cảm ơn đã giữ chổ giùm, bye

英語

thank you for keeping our seats warm. goodbye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi đã "sửa" vài chổ

英語

you two made the games a family affair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

-Đã đánh dấu những chổ nhạy cảm...

英語

- we've flagged the restricted topics, so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi e là mình không có chổ trú thân.

英語

i'm afraid i found myself without lodgings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

monk-e, hiện tại mấy cái vòng ở chổ nào ?

英語

monk-e, what is the current location of the rings?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta mau ra khỏi chổ này trước khi họ thay đổi ý định.

英語

let's get out of here before they change their mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

k, e, 2 chữ l, y

英語

d (all but frank joining in):

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

a-m-e-s.

英語

a-m-e-s.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"d, h, l, e."

英語

"d, h, l, e."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

(e. h. b.; m. 0.

英語

(e. h. b.; m. 0.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

a-p-p-l-e.

英語

a-p-p-l-e.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

e-u-l 4-7-6.

英語

e-u-i 4- 7-6.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- t-h-u-l-e.

英語

- t-h-u-l-e.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

*cohen, e. m. k. (1999).

英語

*cohen, e. m. k. (1999).

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,025,442,338 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK