検索ワード: em ở một dãy nhà trọ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

em ở một dãy nhà trọ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

một nhà trọ?

英語

a motel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- 50 đô một dãy nhà.

英語

- fifty bucks per block.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhà trọ

英語

public house#inns

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 20
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chú ở ngay dãy nhà trên.

英語

i'm just up the block.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một nhà trọ ở đằng kia.

英語

there's an inn over there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh đã ở suốt đêm trong một nhà trọ rẻ tiền.

英語

i've been all night in a doss house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cổ ở trên nhà trọ của bà deeds.

英語

well, she's staying over at mrs deeds' place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hắn gọi cho tên sát thủ ở nhà trọ.

英語

he called him at the motel...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những nạn nhân ở nhà trọ bị bắn sao?

英語

were the people who were killed shot?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi thấy nó ở nhà trọ palms tối qua.

英語

the girl in the picture. i saw the cazându at the palms hotel, last evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Ở kia, con đường nhiều dãy nhà kia.

英語

-up ahead. roadblock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn có ở trọ không

英語

i'm in the motel

最終更新: 2021-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ở lại quán trọ à?

英語

- stayin' at the inn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ở cuối thành phố đó. một dãy phố qua maple.

英語

it's on the other end of town.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

alex đâu? ở dãy phía sau.

英語

- there she is, leaving out the back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ở trọ nhà họ ba tháng

英語

i boarded with them for three months

最終更新: 2014-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ cách nửa dãy nhà thôi em yêu.

英語

just a half block back, baby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng đang ở phía bắc của dãy 3.

英語

they're on the north side of 3.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỎ trỌ

英語

support

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh trọ.

英語

rent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,298,938 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK