来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
một nhà trọ?
a motel?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 50 đô một dãy nhà.
- fifty bucks per block.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có ở trọ không
i'm in the motel
最后更新: 2021-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ở lại quán trọ à?
- stayin' at the inn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ở cuối thành phố đó. một dãy phố qua maple.
it's on the other end of town.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alex đâu? ở dãy phía sau.
- there she is, leaving out the back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ở trọ nhà họ ba tháng
i boarded with them for three months
最后更新: 2014-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cách nửa dãy nhà thôi em yêu.
just a half block back, baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng đang ở phía bắc của dãy 3.
they're on the north side of 3.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hỎ trỌ
support
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
anh trọ.
rent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: