検索ワード: em cũng giỡn như vậy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

em cũng giỡn như vậy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em cũng làm như vậy.

英語

i would also do for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em cũng vậy

英語

me too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:

ベトナム語

em cũng vậy.

英語

- so do i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

em cũng vậy!

英語

_

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em cũng vậy.

英語

- and i you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-em cũng nghĩ y như vậy.

英語

i was thinking the exact same thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng mong như vậy.

英語

i hope so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không muốn em cũng như vậy.

英語

i don't want that for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thì tao cũng giỡn vậy.

英語

i'm joking too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em cũng đã tự hỏi như vậy ... - cái gì?

英語

- i often wonder if...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh fred à, mấy bữa rày em cũng nghĩ như vậy.

英語

fred, i've been thinking exactly the same thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao lúc nào trông em cũng tuyệt vời như vậy?

英語

how do you always look so great?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mà chỉ chị em mình biết thôi nhé, em cũng muốn như vậy.

英語

which, between you and me, is just the way i want it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-em cũng không biết nữa, nhưng không phải như vậy

英語

i don't know. not this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em cũng nói justin như vậy nhưng nó vẫn la hét um sùm.

英語

that's what you said about justin and he hasn't quit barking yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em cũng đã từng yêu anh như vậy, nhưng bây giờ thì không.

英語

i loved you just like that, but i don't anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy thì đi chết đi! lúc nào cũng giỡn.

英語

then droppen sie dead!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

walter, làm ơn chấp nhận rằng chúng ta đã quá già để đùa giỡn như vậy.

英語

walter, please accept that we are too old to make such jokes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể anh thấy đôi lúc tôi hài hước nhưng nếu tôi không thỉnh thoảng đùa giỡn như vậy tôi sẽ phát điên.

英語

you may find me facetious but if i didn't make some bad jokes, i'd go out of my mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta không thể chơi giỡn như vầy nữa, giống như trẻ con.

英語

we can't play like children anymore, jeanne.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,688,970 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK