プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em cũng làm như vậy.
i would also do for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em cũng vậy
me too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:
em cũng vậy.
- so do i.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
em cũng vậy!
_
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em cũng vậy.
- and i you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-em cũng nghĩ y như vậy.
i was thinking the exact same thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng mong như vậy.
i hope so.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không muốn em cũng như vậy.
i don't want that for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thì tao cũng giỡn vậy.
i'm joking too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em cũng đã tự hỏi như vậy ... - cái gì?
- i often wonder if...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh fred à, mấy bữa rày em cũng nghĩ như vậy.
fred, i've been thinking exactly the same thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao lúc nào trông em cũng tuyệt vời như vậy?
how do you always look so great?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mà chỉ chị em mình biết thôi nhé, em cũng muốn như vậy.
which, between you and me, is just the way i want it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-em cũng không biết nữa, nhưng không phải như vậy
i don't know. not this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em cũng nói justin như vậy nhưng nó vẫn la hét um sùm.
that's what you said about justin and he hasn't quit barking yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em cũng đã từng yêu anh như vậy, nhưng bây giờ thì không.
i loved you just like that, but i don't anymore.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy thì đi chết đi! lúc nào cũng giỡn.
then droppen sie dead!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
walter, làm ơn chấp nhận rằng chúng ta đã quá già để đùa giỡn như vậy.
walter, please accept that we are too old to make such jokes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có thể anh thấy đôi lúc tôi hài hước nhưng nếu tôi không thỉnh thoảng đùa giỡn như vậy tôi sẽ phát điên.
you may find me facetious but if i didn't make some bad jokes, i'd go out of my mind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta không thể chơi giỡn như vầy nữa, giống như trẻ con.
we can't play like children anymore, jeanne.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: