検索ワード: em hôm nay rất bận rộn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

em hôm nay rất bận rộn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay tôi rất bận

英語

then when can you call me

最終更新: 2023-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bận rộn lắm.

英語

we've had a busy day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em bận rộn,

英語

you're busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có 1 ngày rất bận rộn

英語

i got a busy day!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay rất nóng

英語

i'm busy tomorrow. see you someday

最終更新: 2021-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay rất tốt.

英語

i'll bet he stole those boots!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất, rất bận rộn.

英語

very, very busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay chúng ta bận rộn quá

英語

i am sorry, mademoiselle. we are so very busy today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ như hôm nay sẽ bận rộn.

英語

rory: looks like it's gonna be a busy one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trời hôm nay rất đẹp

英語

i mean, the weather is beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã rất bận rộn.

英語

you've been busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất bận còn bạn thì sao

英語

today i am very busy

最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rằng cháu rất bận rộn.

英語

you're getting a lot of work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất bận rộn, thưa ngài.

英語

- very busy, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất bận

英語

rất bận

最終更新: 2020-09-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất bận. hẹn bạn hôm khác nhé

英語

i'm very busy today

最終更新: 2023-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cat... cảnh sát rất bận rộn.

英語

cat... the police are very busy people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta rất bận rộn.

英語

- we've been very busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay rất rất tệ với tôi

英語

today is so bad

最終更新: 2021-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngoài trời hôm nay rất đẹp.

英語

it's a lovely day outside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,232,596 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK