検索ワード: em là mối tình đầu cuả tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

em là mối tình đầu cuả tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em là mối tình đầu, cũng là cuối của đời anh.

英語

yöu're my first and last love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tình đầu của tôi.

英語

it was my first love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

jean là mối tình đầu của cô à?

英語

is jean your first love?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mối tình đầu của em.

英語

my first love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

em là mối tình đầu câm lặng, khổ sở, vật vã của anh...

英語

you would be my first love, unrequited love...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mối tình đầu của tôi là với anh họ paul.

英語

my first love was my cousin paul.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

yeah, Đó là kiểu cuả tôi.

英語

yeah, i kind of did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đó là niềm vinh hạnh cuả tôi

英語

that is my pleasure

最終更新: 2020-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mối quan tâm hàng đầu của tôi.

英語

it's my primary point of concern.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải có cảm giác như mối tình đầu

英語

i want the feeling of first love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em được sinh ra từ mối tình đó.

英語

i was born of this love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oliver, đó là đầu mối chính xác đầu tiên của tôi.

英語

oliver, that's my first legitimate lead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình yêu của em. tình yêu đầu tiên của em.

英語

my love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thẳm sâu như mối tình đầu, và điên cuông!

英語

dad seemed more disappointed than angry

最終更新: 2010-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh em ta có mối liên kết còn hơn cả tình bạn.

英語

brothers have a bond that goes beyond friendship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để mối tình đó sống mãi.

英語

there it will be ever green.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cưng à, mối tình đầu của em đã... phạm một sai lầm.

英語

your primera amor, my darling, has, uh, made a mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn bây giờ, tình mới của tôi lại là một mối tình đẹp.

英語

now my new love is this beauty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói dối. tôi đã theo dõi em trên chiếc xe đạp cuả tôi.

英語

i've been following you on my bicycle!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(t.anh) tôi... là mối tình mãi mãi của anh đây.

英語

i was yöur endless love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,071,853 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK