人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em thích cách anh giải thích mọi thứ.
i like the way you explain things.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thích mọi thứ đơn giản.
you like things simple.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em thích anh
i like you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- em thích anh
- but i like you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em thích anh ấy gọi cho em ngay
i loved that he called me right away.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh sẽ giải thích mọi thứ ngày mai.
i'll explain everything tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em thích anh, john.
i like you, john.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-anh kramer sẽ giải thích mọi thứ.
- mr. kramer will explain everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh biết mọi thứ về em.
i know all about you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em thích anh, georgy.
( muffled ) i like you, georgy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em thích về vùng quê.
- i love being in the country.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh biết mọi thứ về cái này.
- you know everything about this thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không sao, em có thể giải thích mọi thứ.
it's okay. it's okay. i can explain everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
'anh biết mọi thứ về sarang'
'you knew everything about sarang.'
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ta biết hết mọi thứ về tôi.
- he knows everything about me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-tôi phải giải thích mọi thứ sao?
do i have to explain everything?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bộ trông em thích anh ta lắm àh.
well, like i like him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em thích anh không có tóc, frank.
i like you with no hair, frank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 ngày nào đó tôi sẽ giải thích mọi thứ.
someday i'll explain everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-anh biết mọi thứ về megamind phải không ?
- you're an expert in all things megamind, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: