人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
số điện thoại đầu tiên?
số điện thoại đầu tiên?
最終更新: 2021-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đưa tôi số điện thoại.
- gimme the fuckin' numbers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
số điện thoại nhận tin nhắn
you use google translate?
最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho hắn ta số điện thoại.
leave him the phone number.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- số điện thoại trong túi...
- telephone number in my...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
số điện thoại không hợp lệ
invalid phone numbergg
最終更新: 2024-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- số điện thoại à? xin chờ...
- where do you go to school?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có số điện thoại không?
you have a number i can call?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi có ai đó hỏi giờ , hoặc số điện thoại của tôi, hoặc nhờ tôi chỉ đường
{\pos(192,200)}{\*someone's asking for the time, or my phone number,} {\pos(192,210)}{\*or directions to the statue of liberty.}
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: