検索ワード: esp truyền nhận dữ liệu với web sever (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

esp truyền nhận dữ liệu với web sever

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đang nhận dữ liệu bị hỏng.

英語

receiving corrupt data.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã nhận dữ liệu rỗng (% 1).

英語

empty data received (%1).

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phương án hợp tác dữ liệu với đối tác

英語

executive management provides data usage

最終更新: 2020-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cùng một nguồn dữ liệu với cái xe theo dõi chúng ta

英語

it's the same feed that was watching us in the van.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao cô không chia sẻ dữ liệu với người máy khác?

英語

why don't you share data with other synths?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng xây dựng hai bảng dữ liệu với các trương hoàn toàn giống nhau:

英語

it will create two data table with the same field:

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta không chia sẻ dữ liệu với người máy khác, mà đó là nghĩa vụ.

英語

she doesn't share data with other synths, like she's supposed to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã làm gì vậy, nối lại hệ thống thăm dò để nó có thể nhận dữ liệu nội bộ hả?

英語

what did you do, rewire the navigation system so it can accept a closed-circuit feed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồng bộ hóa và lưu trữ dữ liệu với máy mac tương thích.Đồng bộ hóa và lưu trữ dữ liệu với máy mac tương thích.

英語

exchange tips, hints, and info with other nokia phone owners.exchange tips, hints, and info with other nokia phone owners.

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu kiểm tra đối chiếu dữ liệu với súng của hắn... ta sẽ thấy ngay chính hắn đã... hạ tổ trinh sát đêm hôm trước.

英語

if you'll run the trace record on his side arm, you will find that it was he who was with the sweeper team when they were murdered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

0238=khi hợp nhất một phân vùng dữ liệu với phân vùng hệ thống, hệ thống tập tin phân vùng hệ thống phải là định dạng ntfs.

英語

0238=when merging a data partition with a system partition, the file system of the system partition must be ntfs.

最終更新: 2018-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gã này, stenz... đã gọi nhiều cuộc đến một đường dây bảo mật ở thủ đô, nhưng không biết ai đã nhận. dữ liệu đã bị xóa trong 30 phút trước.

英語

- this guy, stenz made multiple calls to a secure line in d. c but we don't know who received them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,061,011 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK