プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kiểu như gán ghép?
like a coupling?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu không phải gán ghép mình đâu.
you are not setting me up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy tất cả đều là ảnh ghép sao?
does that mean every photo is fake?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hè này mình sẽ gán ghép hai người với nhau.
this summer, i'll sort of pulling you two together,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chú định gán ghép tôi với "ả" trộm này à?
you're trying to set me up with a jewel thief?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cứ như phải hẹn hò với một con nhỏ mập mạp, buồn tẻ mà mẹ tụi mình hay gán ghép ấy
it was like we were on a date with a sad, chubby girl our mom made us call.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu anh cố ngụ ý gán ghép giữa các sản phẩm vsi và những tử nạn của người vận hành chúng...
if you're trying to imply a link between vsi products and an operators accidental death...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: