検索ワード: gần tôi có cảng hải hòng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gần tôi có cảng hải hòng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gần tôi.

英語

stay with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- gần đây tôi có học boxing.

英語

- are you okay? - yeah. here you go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gần đây vợ tôi có lướt internet.

英語

my wife has been surfing the net.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lại gần tôi.

英語

come closer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng lại gần tôi

英語

god! don't let it come near me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy ở gần tôi.

英語

stay close to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lại gần tôi, nate.

英語

stay with me, nate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng lại gần tôi.

英語

- don't come any closer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng tới gần tôi!

英語

- don't come near me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy lại gần tôi...

英語

she was closing up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lại đây, lại gần tôi.

英語

come here, close to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bà đang đứng gần tôi.

英語

- as you are to me right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em muốn được lại gần tôi.

英語

you want to come closer to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

muốn ngồi gần tôi không?

英語

you wanna sit together at the meeting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tÔi có thứ tốt gần như thế.

英語

yea, i've got the next best thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quê hương tôi có cảng hàng không quốc tế vân đồn từ 2018

英語

my hometown has had an international airport since 2018

最終更新: 2024-02-19
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô cũng không được đến gần tôi.

英語

don't come near me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng đến gần tôi, đồ khốn to xác.

英語

don't come near me, pig-fucker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng tới gần tôi! - allie...

英語

- don't you come near me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi có gần 2.000 đầu bò.

英語

we had nearly 2,000 head of cattle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,036,615,969 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK