プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi gặp nhiều rồi.
it happens a lot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gặp nhiều người?
see people!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn gặp nhiều khó khăn
economic situation
最終更新: 2020-04-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
có quá nhiều biến cố.
there's too many variables.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- - tôi đang gặp nhiều này -
- i'm having this many
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đã gặp nhiều người.
- i see people!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gặp nhiều vấn đề về sức khỏe
people have less exercise time
最終更新: 2020-03-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi biết cô gặp nhiều chuyện.
i know that's a lot to throw at you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: