検索ワード: gặp nhiều biến động (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gặp nhiều biến động

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi gặp nhiều rồi.

英語

it happens a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- gặp nhiều người?

英語

see people!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn gặp nhiều khó khăn

英語

economic situation

最終更新: 2020-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có quá nhiều biến cố.

英語

there's too many variables.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- - tôi đang gặp nhiều này -

英語

- i'm having this many

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã gặp nhiều người.

英語

- i see people!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gặp nhiều vấn đề về sức khỏe

英語

people have less exercise time

最終更新: 2020-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết cô gặp nhiều chuyện.

英語

i know that's a lot to throw at you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biến động ngụ ý

英語

implied volatility

最終更新: 2014-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh nên gặp nhiều phụ nữ hơn.

英語

- you ought to meet more women.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cháu đã gặp nhiều người góa vợ.

英語

you know, i see a lot of widowed guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy nên, chim non gặp nhiều khó khăn.

英語

and so, they're in trouble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ta từng gặp nhiều chuyện tệ hơn.

英語

-l've had worse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh đang gặp nhiều rắc rối đó, joe.

英語

- you're in a lot of trouble, joe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh gặp nhiều trường hợp khẩn vậy chứ?

英語

do you have many emergencies?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ấy đã gặp nhiều chuyện trong đời.

英語

there are things in his life that happened.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gặp nhiều may mắn! gặp nhiều may mắn!

英語

wish you all the luck!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhìn chung biểu đồ đường có nhiều biến động từ năm 1981 đến năm 2021

英語

in general, the line chart has been volatile from 1981 to 2021

最終更新: 2023-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các người càng gặp nhiều nguy hiểm bấy nhiêu.

英語

they're wondering, and the longer they do, the more danger you're in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thôi nào ông bạn, tôi đang gặp nhiều rắc rối lắm.

英語

come on, man, i'm in the hole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,805,164 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK