検索ワード: gỏi cá trích (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gỏi cá trích

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cá trích

英語

sardinella

最終更新: 2011-09-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cá trích?

英語

a herring?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cá trích cơm

英語

sprattus

最終更新: 2015-03-05
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là món cá trích.

英語

it was grouper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hình chiếu cá trích đỏ.

英語

the plainview red herrings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gỏi cá điêu hồng

英語

vietnamese red tilapia salad

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đốn một cái cây bằng một con cá trích?

英語

cut down a tree with a herring?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

coi nào, nước ép cá trích sủi bọt rót đầy vào.

英語

come on! frosty mugs of herring juice, all around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ta là bệnh nhân hay con cá trích ngâm giấm đây?

英語

- is she a patient or a pickled herring?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi sẽ bắt đầu với cá trích phô-mai... sau đó là thịt bò sốt tiêu.

英語

we'll start with cheese and herring... followed by the pepper steak flambé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta đã có thể ra đi như anh hùng, giờ thì bị làm gỏi cá rồi.

英語

we could've gone out like heroes; now we're fish food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

món gỏi cá của ông vô cùng tinh tế. có lẽ còn ngon hơn ở nhà hàng gundel.

英語

perhaps a kosher pear brandy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

du khách không nên bỏ qua một món ăn đặc sắc được làm từ cá sống gọi là món gỏi cá.

英語

visitors should not ignore a special dish made from raw fish called goi ca.

最終更新: 2012-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trong trường hợp cô không chú ý, nhúm lông trừu non đính trên cây đinh phía trên vai trái của tôi cô không thể không nhận ra mùi nồng nặc của của cá trích muối trộn lẫn với vodka cùng với một mùi cơ thể quá lộ liễu.

英語

though you may not have detected the wisp of astrakhan fur snagged on a nail over my left shoulder you couldn't have failed to notice the overpowering aroma of herring pickled in vodka in tandem with a truly unfortunate body odor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,779,843,456 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK