プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gửi ảnh của bạn cho tôi đi
send me a picture of you
最終更新: 2021-02-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang gửi ảnh cho bạn
send me your picture
最終更新: 2018-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi đâu
i'm busy, sorry
最終更新: 2020-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chào bạn đi.
- say goodbye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi làm chưa
have you gone to worked
最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi đầu tiên.
you go first.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi một mình?
you go alone
最終更新: 2021-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhớ gửi ảnh nhé.
- send me a picture.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bạn! Đi nào!
- dude, let's go!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi cùng với ai
who did you go with last summer
最終更新: 2021-11-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đi giúp bạn đi.
go help your friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi làm về chưa?
i just got home from work
最終更新: 2022-11-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
nào, anh bạn, đi nào.
come on... buddy. come on...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi làm mới về hả
did you just get home from work?
最終更新: 2023-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- buzz, bạn đi không?
- buzz, are you coming?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tặng quà cho tôi tôi sẽ gửi ảnh cho bạn ok
i will sent gift for you
最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
greg, di chuyển bạn đi!
greg, move you head!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải ảnh bạn của bạn
you joke with
最終更新: 2021-07-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn, các bạn đi trước.
- only why should some orderly get those boots? i understand, mueller.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thấy ảnh bạn gửi cho tôi đẹp
i don't speak much english
最終更新: 2023-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照: