検索ワード: gửi gắm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gửi gắm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gửi

英語

send

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

gửi.

英語

sent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

~gửi

英語

sen~d

最終更新: 2014-06-02
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- gửi.

英語

- 420:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đang gỬi

英語

sending

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

gửi abe.

英語

sturges: dear abe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kính gửi :

英語

to:

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 9
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- gửi nhé?

英語

- are we doing this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

gửi gắm tình yều.

英語

give love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

gửi gắm tình yều!

英語

give love, y'all!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người gửi

英語

sender

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

gửi cecilia.

英語

briony: dear cecilia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"gửi cicero..."

英語

to cicero.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

john, anh có gì gửi gắm không?

英語

john, do you have a destination in mind?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kompany gửi gắm tương lai tại city

英語

kompany commits future to city

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ta gửi gắm hy vọng nơi loài người.

英語

i give hope to the dúnedain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một công ty khách hàng có thể gửi gắm.

英語

a company, that our clients can believe in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mọi người gửi gắm ý muốn của họ cho cô.

英語

everyone's looking to you now for their voice,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đó là lí do chúng tôi chọn ông ta để gửi gắm cháu.

英語

which is why we gave you to him in the first place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sao chúng ta không gửi gắm tình yều, gửi gắm tình yều....

英語

why can't we give love give love, give love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,747,319,687 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK