尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
gửi gắm
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
gửi
send
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com
gửi.
sent.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
~gửi
sen~d
最后更新: 2014-06-02 使用频率: 4 质量: 参考: Translated.com
- gửi.
- 420:
Đang gỬi
sending
gửi abe.
sturges: dear abe.
kính gửi :
to:
最后更新: 2019-07-08 使用频率: 9 质量: 参考: Translated.com
- gửi nhé?
- are we doing this?
gửi gắm tình yều.
give love.
gửi gắm tình yều!
give love, y'all!
người gửi
sender
gửi cecilia.
briony: dear cecilia.
"gửi cicero..."
to cicero.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式
john, anh có gì gửi gắm không?
john, do you have a destination in mind?
kompany gửi gắm tương lai tại city
kompany commits future to city
最后更新: 2015-01-26 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
ta gửi gắm hy vọng nơi loài người.
i give hope to the dúnedain.
một công ty khách hàng có thể gửi gắm.
a company, that our clients can believe in.
mọi người gửi gắm ý muốn của họ cho cô.
everyone's looking to you now for their voice,
Đó là lí do chúng tôi chọn ông ta để gửi gắm cháu.
which is why we gave you to him in the first place.
sao chúng ta không gửi gắm tình yều, gửi gắm tình yều....
why can't we give love give love, give love.