プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gửi anh vài hình đi.
send me a few pictures.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gửi hình của hắn cho roy.
send his photo to roy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gửi tôi hình ảnh vệ tinh.
-get me a satellite uplink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ gửi cho cô hình ảnh
i'll send you some video.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hallie gửi tôi hình lớp mới.
hallie sent me a picture of the new class.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn
send me your picture
最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 3
品質:
参照:
gửi cho harold tấm hình của hắn.
get a picture of him to harold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có gửi tấm hình nào không?
- they should call this mr. loser dot com. - did you have send in a picture?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gửi cho tôi hình ảnh bộ ngực của bạn
please
最終更新: 2020-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa gửi hai tấm hình tới công ty.
i just posted two photographs on the company network.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
m gửi cho anh đấy
obviously caught you at a bad moment. - m sent you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình như tôi thấy 1 cây tầm gửi
is that mistletoe i see?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình như ông gửi tôi lá thư này?
- what's this nonsense?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình như ông ta gửi cho cô ta cái này.
looks like he mailed something to her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng con tàu gửi tín hiệu cấp cứu đâu đó gần m-344/g.
but that ship sends a distress call somewhere near m-344/g.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
m
m
最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 63
品質:
参照: