検索ワード: gửi tôi ảnh của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gửi tôi ảnh của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gửi cho tôi ảnh của bạn

英語

anh đang làm gì bây giờ

最終更新: 2019-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn

英語

send me your picture

最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn

英語

you can send me your photos

最終更新: 2021-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi ảnh của bạn cho tôi đi

英語

send me a picture of you

最終更新: 2021-02-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi cho tôi những bức ảnh của bạn thân yêu

英語

send me your photos dear

最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đây là ảnh của bạn

英語

here is your photo

最終更新: 2019-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

英語

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

最終更新: 2021-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin vui lòng gửi cho tôi những bức ảnh đẹp của bạn

英語

please send me your beautiful pictures

最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi cho bạn ảnh của tôi

英語

gửi cho tôi ảnh của bạn

最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có đưa ảnh của tôi.

英語

i'm having my photo taken.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi cho tôi 1 tấm ảnh của chúng ta

英語

send me a picture of you

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gửi tôi hình ảnh vệ tinh.

英語

-get me a satellite uplink.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kia có phải là ảnh của bạn

英語

kia

最終更新: 2019-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần hình ảnh của mọi thứ.

英語

i need pictures of everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi tôi à?

英語

is that for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có ảnh của cô ấy rồi.

英語

porn? - i have a photograph of my girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lyla đã gửi tôi cùng bức ảnh này.

英語

lyla sent me over this file photo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây không phải là hình ảnh của bạn

英語

this is not a picture of you

最終更新: 2022-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(nhấn nút để thay đổi ảnh của bạn)

英語

click to change your image

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúa gửi tôi đến.

英語

- god sent me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,150,789 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK