プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gửi cho tôi ảnh của bạn
anh đang làm gì bây giờ
最終更新: 2019-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn
send me your picture
最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 3
品質:
参照:
bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn
you can send me your photos
最終更新: 2021-07-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
gửi ảnh của bạn cho tôi đi
send me a picture of you
最終更新: 2021-02-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
gửi cho tôi những bức ảnh của bạn thân yêu
send me your photos dear
最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
đây là ảnh của bạn
here is your photo
最終更新: 2019-11-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn
bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn
最終更新: 2021-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin vui lòng gửi cho tôi những bức ảnh đẹp của bạn
please send me your beautiful pictures
最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
gửi cho bạn ảnh của tôi
gửi cho tôi ảnh của bạn
最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có đưa ảnh của tôi.
i'm having my photo taken.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gửi cho tôi 1 tấm ảnh của chúng ta
send me a picture of you
最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gửi tôi hình ảnh vệ tinh.
-get me a satellite uplink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kia có phải là ảnh của bạn
kia
最終更新: 2019-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần hình ảnh của mọi thứ.
i need pictures of everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gửi tôi à?
is that for me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi có ảnh của cô ấy rồi.
porn? - i have a photograph of my girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lyla đã gửi tôi cùng bức ảnh này.
lyla sent me over this file photo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây không phải là hình ảnh của bạn
this is not a picture of you
最終更新: 2022-12-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
(nhấn nút để thay đổi ảnh của bạn)
click to change your image
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúa gửi tôi đến.
- god sent me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: