検索ワード: gửi video qua email (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gửi video qua email

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gửi giấy mời qua email

英語

send invitation via email

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mời qua & email...

英語

invite via & email...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

gửi một giấy mời mới qua email...

英語

send a new invitation via email...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& giấy mời qua email mới...

英語

& new email invitation...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

11049=kích hoạt gửi thông báo qua email

英語

11049=enable email notification

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhấn nút này để gửi một giấy mời mới qua email.

英語

click this button to send a new invitation via email.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vui lòng bỏ qua email trước đó

英語

please ignore the previous error message

最終更新: 2022-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vòng đầu của the vortex là gửi video.

英語

the first round of the vortex is a video submission.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã gửi qua email cho cô chi tiết kế hoạch giải cứu john.

英語

i've emailed you the details of my plan for john's escape.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chơi sinh viên của hắn hay chia tay qua email?

英語

fucking his student or breaking up with her by email?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

duy trì liên lạc qua email, tin nhắn tức thời, sms và mms

英語

stay in touch with email, instant messaging, sms and mms

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dịch vụ thông báo thanh toán tự động qua email/sms;

英語

automatically sending payment advice to beneficiary via email/sms;

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng còn quay lại toàn bộ cảnh đó và gửi video cho cảnh sát nữa.

英語

- they shot the entire thing on video and sent it to the police.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có, hãy gửi video... và cho chúng tôi xem cácb ạn có gì.

英語

if so, send us your video and show us that your crew has what it takes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hóa chất này tôi không có dữ liệu qua email từ lmc cũng như tiêu chuẩn toàn cầu.

英語

this chemical i have no data via email from lmc nor global standard.

最終更新: 2024-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

11076=chào mừng bạn sử dụng trình thông báo qua email của aomei backupper .

英語

11076=welcome to use aomei backupper email notification.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng truy cập website theo địa chỉ dưới đây hoặc liên hệ với người đã gửi video này cho bạn.

英語

visit the website shown below or contact the person who sent you this video.

最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và chúng tôi vui mừng thông báo rằng chúng tôi sẽ gửi tài liệu qua email thay vì gửi tài liệu gốc bằng đường hàng không như trước đây.

英語

and we are pleased to announce that we will send the document by email instead of sending the original document by air like before.

最終更新: 2022-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hợp đồng này sẽ được tiến hành bằng tiếng anh, được ký dưới dạng tệp file scan, gửi qua email và sẽ là cơ sở pháp lý để thực hiện của 3 bên.

英語

- this contract shall be written in english and signed on scanning format and sent via email, and is formed as legal foundation for contract performance of the three parties.

最終更新: 2019-06-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhấn thư... để gửi tài liệu hiện thời qua email. Để chọn vài tập tin để gửi, nhấn hiển thị mọi tài liệunbsp; gt; gt;.

英語

& mail...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,781,086,453 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK