検索ワード: g stars cần thơ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

g stars cần thơ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cần thơ

英語

can tho

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

cần thơ:

英語

in can tho:

最終更新: 2019-06-10
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chi cục thú y cần thơ

英語

veterinary department

最終更新: 2020-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

câu lạc hiến máu tình nguyện cần thơ

英語

volunteer blood donation club

最終更新: 2021-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cần thơ đang chịu sự pháo kích dữ dội.

英語

can tho came under pretty intense artillery bombardment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn bây giờ là dự báo thời tiết về cần thơ

英語

and now is the weather forecast for can tho

最終更新: 2021-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tháng 4, tôi đang ở cần thơ. cách sài gòn khoảng 161 km.

英語

that april, i was in can tho, which was about 100 miles from saigon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại khoa phẫu thuật – gây mê hồi sức bệnh viện Đại học y dược cần thơ.

英語

department of surgery - anesthesia and recovery, university hospital.

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quân miền bắc đã chiếm lấy một số đại pháo của quân miền nam và dùng nó để tấn công trung tâm cần thơ.

英語

the north vietnamese had overrun some south vietnamese artillery batteries and managed to turn those around and shell the center of can tho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ có tại bệnh viện Đại học y dược cần thơ, các trung tâm y tế khác sẽ không được đánh giá tại thời điểm này

英語

as the research is performed only at hospital of university hospital, other medical facilities will not be evaluated at this time.

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ kết quả nghiên cứu sẽ cho thấy mức độ lo âu và các yếu tố liên quan đến bệnh nhân lo lâu sau phẫu thuật đại trực tràng tại bệnh viện y dược Đại học cần thơ.

英語

the result showed the level of anxiety and factors related to patient anxiety after colorectal surgery at hospital of university hospital.

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghiên cứu sẽ thực hiện trên 97 người bệnh sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng tại khoa phẫu thuật – gâ mê hồi sức bệnh viện Đại học y dược cần thơ.

英語

this research will perform with participation of 97 patients who have spent surgery of colorectal cancer at the department of surgery - anesthesia and recovery, university hospital

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba địa phương đã thống nhất sẽ hỗ trợ nhau quảng bá các sản phẩm du lịch trên và cùng nhau xây dựng thương hiệu du lịch chung; đồng thời tổ chức nhiều chương giới thiệu du lịch 3 địa phương tại tp hồ chí minh, hà nội, cần thơ, seoul và busan hàn quốc..., cùng quảng bá hình ảnh 3 địa phương tại các hội chợ du lịch trong và ngoài nước.

英語

the three provinces have agreed to provide assists for each other for publication of the said tourism products, and have also developed joint tourist brand; and held tourism introduction program of the three provinces in ho chi minh city, hanoi, can tho, seoul and busan in korea, etc. perform a joint publication of reputation of the three provinces at domestic and international travel marts.

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,925,668 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK