プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giá trị nghệ thuật
最終更新: 2023-10-14
使用頻度: 1
品質:
nghệ thuật
art
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
nghệ thuật?
art form?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nghệ thuật.
- arts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghệ thuật gì?
a petro-what, now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nghệ thuật anh?
- english?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có năng khiếu nghệ thuật
c
最終更新: 2021-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
một công trình nghệ thuật.
a work of art.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đó là nghệ thuật, monet.
well, it's art, monet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trường nghệ thuật maryland.
- maryland school of the arts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thưa, chính trị là nghệ thuật của sự thỏa hiệp.
politics is the art of compromise, your grace.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày không thích nghệ thuật?
and you don't like the arts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: