您搜索了: giá trị nghệ thuật (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giá trị nghệ thuật

英语

最后更新: 2023-10-14
使用频率: 1
质量:

越南语

nghệ thuật

英语

art

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

nghệ thuật?

英语

art form?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nghệ thuật.

英语

- arts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghệ thuật gì?

英语

a petro-what, now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nghệ thuật anh?

英语

- english?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các môn nghệ thuật

英语

the arts

最后更新: 2015-06-03
使用频率: 18
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nghệ thuật đó nhé.

英语

any progress with our matchmaking plans?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

...nghệ thuật đầy đủ.

英语

who knows the lyrics to artistically fulfilling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

"nghệ thuật quân sự"

英语

art of war.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nghệ thuật trình diễn

英语

performers

最后更新: 2014-01-29
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các tác phẩm nghệ thuật.

英语

artwork.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giàu tính nghệ thuật à?

英语

artistic enrichment?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- nghệ thuật đương đại.

英语

- modern art.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có năng khiếu nghệ thuật

英语

c

最后更新: 2021-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một công trình nghệ thuật.

英语

a work of art.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đó là nghệ thuật, monet.

英语

well, it's art, monet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trường nghệ thuật maryland.

英语

- maryland school of the arts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thưa, chính trị là nghệ thuật của sự thỏa hiệp.

英语

politics is the art of compromise, your grace.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày không thích nghệ thuật?

英语

and you don't like the arts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,976,244 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認