検索ワード: giá trị tinh thần (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giá trị tinh thần.

英語

sentimental value.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tinh thần

英語

mind

最終更新: 2014-12-07
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tinh thần.

英語

spirit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mỹ đặt sau lưng giá trị đạo đức tinh thần.

英語

americans hide behind family values. false ideals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuổi tinh-thần

英語

mental age

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mất - tinh - thần.

英語

stand straight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đời sống tinh thần

英語

good people good deeds

最終更新: 2020-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh thần đấy.

英語

that's the spirit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

loại tinh thần gì?

英語

what kind of spirit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh thần cầu thị

英語

there are progressive spirit

最終更新: 2021-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- việc trị liệu tinh thần vẫn có tác dụng.

英語

mental exercises are shown to be effective...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trên tinh thần là thế!

英語

that's the spirit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh thần trách nhiệm

英語

sense of responsibility

最終更新: 2022-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuẩn bị tinh thần nhé.

英語

brace yourselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ riêng giá trị tinh thần, mỗi cây đáng giá 500 hay 6oo đô rồi.

英語

sentimental value alone, they're worth 5 or $600 each.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tinh thần thiếu lâm

英語

but the spirit of shaolin...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không được xuống tinh thần.

英語

we don't get to get upset.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã muốn thay thế cái mũ trùm nhưng felicity nói rằng nó có giá trị tinh thần.

英語

i wanted to replace the hood, but, uh, felicity said it had sentimental value.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đúng vậy. nó có giá trị tinh thần và tôi sẽ trả nhiều tiền để lấy lại nó.

英語

it does have sentimental value and i would pay a lot to get it back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, tôi không có tinh thần.

英語

- i feel too awful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,139,824 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK