検索ワード: giúp đỡ 1 phần cho ba mẹ tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giúp đỡ 1 phần cho ba mẹ tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em lo cho ba mẹ mình.

英語

i'm worried about my parents.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ba mẹ tôi không cho phép

英語

too late i am alone

最終更新: 2020-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba mẹ tôi buôn bán nhỏ tại nhà

英語

mẹ tôi kinh doanh nhỏ ở homeba

最終更新: 2024-03-05
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ấy gọi điện cho ba mẹ tao.

英語

he calls in my parents.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với sự giúp đỡ của mẹ mày. merlyn đã giết mẹ tôi.

英語

merlyn killed my father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa nhìn thấy ba mẹ tôi trên tivi.

英語

i just saw my parents on tv.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

c/ba mẹ tôi đang làm nghề buôn bán

英語

my parents are in business

最終更新: 2021-09-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba mẹ tôi không cho tôi ra ngoài.

英語

my parents didn't give permission for me to go out.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giáng sinh, ba mẹ tôi vẫn còn sống và...

英語

it was christmas, and my parents were still alive, and --

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy gọi cho ba mẹ anh. họ sẽ giúp đỡ em.

英語

phone my parents, they'll help you out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba mẹ tôi ở texas nhưng tôi không gọi đâu.

英語

my parents in texas, and i am not calling them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ko biết nhà nào của tôi nhỉ, ba mẹ tôi sống ở đâu.

英語

i wonder which house was mine, where my parents lived.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba mẹ tôi cũng từng hành động như vậy trong nhiều năm.

英語

my parents pulled this exact same act for years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có thể ghé thăm ba mẹ tôi một lát nếu có thời gian.

英語

we could call on my parents if we have time.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bắt con mẹ tôi đi, tôi cần giúp đỡ.

英語

fucking take me in. i need help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặc dù ba mẹ tôi bận nhiều công việc nhưng họ vẫn luôn quan tâm tôi chu đáo

英語

even though my parents are busy with many jobs, they still take care of me

最終更新: 2020-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh, ba mẹ tôi và 1080 tôi đâu có muốn thế. nhưng đâu phải muốn là được.

英語

you and my parents and 1-800-flowers, and i wish to god it wasn't the case, but some things just stick, you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải, chỉ là ba mẹ tôi chưa có thời gian rãnh... để đặt tên cho tôi, cô biết đó...

英語

nah, it's just that my parents never had time to give me one before i was...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ờ, nếu chúng ta sau này trở thành ba mẹ, tôi nghĩ chúng ta nên có nhiều bài tập nữa.

英語

well, if we ever get to be parents, i guess we will have had some practice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố mẹ tôi đã nhờ smaal giúp đỡ, ông ta đưa bác sĩ hans tới.

英語

they asked smaal, for help, who sent in doc hans.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,043,694,929 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK