プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bắn vu vơ thôi.
it's panic fire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng giận hờn nữa!
stop this sulking!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không giận hờn.
i'm not sulking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc là cô ta giận hờn vu vơ, vì cô ta là con khốn.
she's probably pissed at you not for anything specific, more because she's a fucking bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ hỏi vu vơ thôi.
i was just asking a question.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em đang hát vu vơ vậy thôi
i'm just singing idly like that.
最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ đang nghĩ vu vơ thôi.
i was just thinking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em thích thấy anh giận hờn!
i love it when you sulk!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vẫn còn giận hờn bạn đấy nhé
are you out mad at me?
最終更新: 2024-05-21
使用頻度: 1
品質:
giận hờn giúp hiểu nhau nhiều hơn.
anger helps people understand each other.
最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:
tôi không hiểu tại sao cô giận hờn.
i don't know why you're pouting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là một vụ cướp vu vơ, holmes.
this is random street robbery, holmes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi muốn nói những ý tưởng vu vơ.
i mean pointless thoughts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị nghĩ vu vơ quá, chúng em hoàn toàn vô sự.
nonsense, we made good time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dễ giận hờn, thiếu tự tin, thiếu lập trường.
angry, insecure, confused.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng giận hờn nữa... không hay đâu... Đâu có ai thắng...
these grudges, they're awful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chủ yếu là giận hờn, cảm động, đam mê, và từ tục nhất trong các từ...
yeah, i... suppose they're dirty too, but only incidentally. mainly they're angry, sensitive... intensively felt, and that dirtiest of all dirty words...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn không hề lo lắng cho tôi. hắn đang ở đâu đó dưới phố... khóc lóc và giận hờn tận hưởng đời mình.
he's out in the streets, sulking and having a wonderful time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: