検索ワード: giới tính của họ là gì (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giới tính của họ là gì

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giới tính của bạn là gì

英語

what is your gender?

最終更新: 2021-10-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mục tiêu của họ là gì?

英語

what's their objective?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay giới hạn của con là gì.

英語

or what my limits are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giới hạn của ham muốn là gì?

英語

what kind of sexual restrictions?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giới tính của cậu?

英語

how was you chem final?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy điểm chung của họ là gì?

英語

the most common factor among the victims?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ của anh là gì?

英語

what's the last name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ của anh, là gì?

英語

your first name. what's your first name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và trách nhiệm của họ là gì?

英語

what's his or her responsibility?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giới tính

英語

sex

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thú tính của họ rất cao.

英語

their appetite is a great beast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ của anh ta là gì?

英語

what's his last name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khác giới tính

英語

heterosexual

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuck, họ của anh là gì?

英語

chuck, what's your last name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyển giới tính

英語

sex inversion

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã quấy rối người khác bởi sự khác biệt giới tính của họ

英語

you have intimidated others based on their physical differences.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong thế giới của họ... không có gì xấu hay ác độc cả.

英語

in this world of theirs, nothing is bad or evil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang mưu tính gì?

英語

what are they planning? who have they been meeting with?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ tính làm gì thế nhẩy?

英語

what're they going to do, tow it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ lấy vi tính của tôi rồi.

英語

they have my computer!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,617,872 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK