検索ワード: gu người yêu của bạn là gì (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gu người yêu của bạn là gì

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gu người yêu của tôi là : bạn

英語

the taste of my lover is :

最終更新: 2022-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yêu cầu của các bạn là gì ?

英語

what is your quest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người yêu gì vậy?

英語

some lover you are!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

màu sức yêu thích của bạn là gì

英語

are you done packing?

最終更新: 2023-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bài hát yêu thích của bạn là gì?

英語

what's your favorite song?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môn thể thao yêu thích của bạn là gì

英語

i had lunch at 12 o'clock

最終更新: 2024-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế cô người yêu của cậu nghĩ gì về việc này?

英語

and how does your dearly beloved feel about this plan?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi ai đó hỏi gu của tôi là gì

英語

my gu

最終更新: 2022-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người bạn anh hùng của cậu tên gì?

英語

what was the name of your heroic friend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tưởng bạn là người yêu của tôi

英語

最終更新: 2023-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người của ông vẫn chưa có yêu cầu gì hết.

英語

your people haven't made any demands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang làm gì vậy người yêu

英語

answer it, sweetie

最終更新: 2020-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm gì với người cậu yêu?

英語

" to the ones you love?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

một người là người yêu và một người là bạn của tôi.

英語

one was my lover, and one was my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng gu của tôi.

英語

me gusta.

最終更新: 2024-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là gu của tôi

英語

that's my taste

最終更新: 2021-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gu âm nhạc của cậu.

英語

your taste in music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy là gu của tôi

英語

my taste

最終更新: 2022-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai cũng có gu của mình.

英語

one man's small is another man's perfection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không phải gu của tôi

英語

you are not my taste

最終更新: 2021-02-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,439,626 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK