プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chỗ của tôi đang mưa rất to
is it raining in your place?
最終更新: 2024-06-06
使用頻度: 1
品質:
trời đang mưa to
it's rainning hard
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
ngày hôm qua mưa rất to
i have to go to school tomorrow
最終更新: 2023-08-01
使用頻度: 1
品質:
lúc ấy trời mưa rất to.
it was pouring rain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trời đã mưa rất to hôm qua
it rained so hard yesterday
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
mưa to quá
ooh, we need an elevator.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chữ rất to.
...in fucking giant letters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ trời đang mưa
' * it's raining
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- quan rất to.
- it's very high up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
buồi bạn rất to
make friends with me
最終更新: 2021-03-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh rất to lớn.
you're a big man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trời mưa to quá!
it's raining so hard!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mà là rất to.
- huge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trời đang mưa nặng hạt
i'm watching the rain
最終更新: 2023-10-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
trời đang mưa lớn hơn.
it rains more heavily.
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bộ trời đang mưa hả?
is it raining?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở đây trời đang mưa dầm
it's raining here.
最終更新: 2022-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi mà, trời đang mưa.
it's raining.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi trời mưa, rất đau đớn.
now when it rains you walk with a limp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hà nội thì mưa nhiều trong khi hcm thì nắng nhiều
hanoi is more rainy than hcm while hcm is more sunny than hanoi
最終更新: 2016-11-21
使用頻度: 1
品質:
参照: