プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
háo hức.
excitement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
háo hức quá.
so eager.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
háo hức làm việc
overcoming challenges
最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu nên háo hức.
- you should be.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-em háo hức quá
- i'm so excited.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang háo hức lắm.
i'm looking forward to it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó làm tôi háo hức!
i can't, it's making me ill.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- háo hức muốn nghe quá!
- i can't wait to hear this!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất háo hức chờ đợi
i'm looking forward to it
最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang háo hức ra đi.
you're delighted to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc anh đang háo hức lắm?
aren't you all delighted now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hắn đang háo hức lắm rồi.
- he's really excited about this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
việc đó khiến tôi háo hức.
it got me excited.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...và háo hức và căng thẳng...
...and excited and nervous and...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang háo hức muốn rời bỏ em.
you're delighted to get rid of me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai đứa nhóc, chúng rất háo hức.
the boys, they're so excited.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-các con háo hức ko? -vâng ạ!
- are you guys excited?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng rất háo hức được thấy anh đấy.
they're so longing to see you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trông nó háo hức chưa kìa. - Ừ.
i'm not joining a convent!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
háo hức khi là tội phạm, đúng không?
it's exciting when you go criminal, isn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: