検索ワード: hãy bật sưởi lên nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hãy bật sưởi lên nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy bật đèn lên nào

英語

turn on the lights

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy can đảm lên nhé?

英語

just be brave now, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lên nhé?

英語

going up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô hãy vững tâm lên nhé.

英語

do me a favor. keep your chin up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh bật sưởi lên được ko?

英語

can you turn the heater on?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cố lên nhé.

英語

- nailed it. - [groans]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cố lên nhé!

英語

hang in there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cố lên nhé.

英語

asking me a bunch of questions about a topic i'm not familiar with doesn't prove anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi xuống đây hãy bật đèn lên!

英語

turn the lights on while you're down here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cố gắng lên nhé.

英語

then we'll get you to mcmurdo for the winter. that sound good?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cố gắng lên nhé!

英語

let's study hard!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhanh lên nhé.

英語

- hurry up, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ừ, cố lên nhé.

英語

well said.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ah ... cố gắng lên nhé

英語

i see...way to go!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh kiệt cố lên nhé!

英語

"go kick some ass!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh hãy cố lên nhé. cảm ơn cô vì điều đó.

英語

- i hope you find what you're looking for.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt đầu từ dưới lên nhé.

英語

we'll start from the bottom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cố lên nhé, anh biết đấy.

英語

it'll clear up soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cố lên nhé chờ anh 1 chút

英語

- keep trying here. - just hang on. it's gotta have a thing here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cừu hoang dã, cố lên nhé

英語

well, wild hogs, ride hard or stay home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,412,847 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK