人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm nay tôi mệt quá
i'm so tired today
最終更新: 2022-12-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay anh lạ quá.
you are weird today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay anh ta hơi mệt
he is rather off today
最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh mệt quá
i'm on holiday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh mệt quá.
i'm so tired.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay anh mất việc vì em.
i lost my job today because of you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay nóng quá
it's so hot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh mệt mỏi quá.
what, i'm wiped?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay anh làm có mệt không?
were you tired today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay nóng quá.
- it's too hot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi rất mệt
i'm really tired today
最終更新: 2021-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh mệt quá chừng.
i'm tired.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi rất mệt
today i am tired
最終更新: 2017-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay,tôi mệt mỏi lắm
today, i'm so tired
最終更新: 2021-05-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay sẽ mệt lắm đấy--
this day ain't nearly close--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt.
i'm feeling quite ill today.
最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày hôm nay quá bận và mệt mỏi
i just got home
最終更新: 2023-03-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay em căng thẳng quá.
- you're so nervous today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay em học có mệt không?
hôm nay em học có mệt ko?
最終更新: 2022-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ muốn nói là hôm nay bạn mệt rồi
sorry to bother you at this hour
最終更新: 2021-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照: