検索ワード: hôm nay la ngày nghỉ của tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay la ngày nghỉ của tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nayngày nghỉ của tôi.

英語

it's my day off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hôm nayngày của tôi.

英語

- this is my day. - clear the grid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nayngày của tôi mà.

英語

it is my day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hôm nay là ngày đầu của tôi.

英語

- it's my first day here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sao? tình cờ hôm nayngày nghỉ của tôi.

英語

this happens to be my day off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hành động hôm nay của tôi...

英語

- my action this day-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày hôm nay của tôi rất tốt

英語

bạn đến từ đâu

最終更新: 2022-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay là sinh nhật của tôi.

英語

it's my birthday after all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bận

英語

may be, i am busy today

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay là sinh nhật của tôi.

英語

- it's my birthday today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay, anh phá kỷ lục của tôi.

英語

today,you break my record.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi ăn chay

英語

today i am vegetarian

最終更新: 2023-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay là ngày thứ hai cổ nghỉ rồi.

英語

this is her second day out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không. hôm nay sẽ là một ngày nghỉ.

英語

today will be a holiday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay anh tạm nghỉ.

英語

it's your day off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi đc nghỉ làm

英語

khi nào anh nghỉ ca

最終更新: 2022-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay các cháu nghỉ học.

英語

no school for you guys today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay được nghỉ nên tôi trông bé một lúc

英語

i'm off today, so i'm helping to take care of her

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay anh cũng tạm nghỉ!

英語

it's your day off! stop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không,hôm nay cô ấy nghỉ.

英語

no, she's off today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,165,180 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK