プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chắc vui lắm.
sounds like fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm qua chắc bạn mệt lắm
i am busy today
最終更新: 2019-01-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc sẽ vui lắm.
that would be lovely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chắc sẽ vui lắm.
- this will be fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc rồi, sẽ vui lắm.
sure, it'd be fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc là anh vui lắm.
- that's great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc sẽ vui lắm đây!
we're gonna have so much fun!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chắc sẽ vui lắm đây.
it must be so funny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vui lắm.
be fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vui lắm
i was up there by the camera, trying to make hayden laugh through this whole scene.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vui lắm.
- i am...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc chắn là sẽ vui lắm!
this is gonna be sweet!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc là phải vui lắm , barry.
that must have been amazing, barry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vui lắm đấy.
it's fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- Ừ, vui lắm.
- yeah, ben, it'll be fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vui lắm nhỉ.
- very funny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À, jessaby, cậu chắc phải vui lắm.
well, jessaby, you must be real happy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, vui lắm.
yeah, trilled.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vậy thì chắc là chuyện vui lắm.
that must be one hell of a joke.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyện đó chắc sẽ làm anh vui lắm.
that ought to make you real happy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: