検索ワード: hơi bất tiện nếu không có internet (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hơi bất tiện nếu không có internet

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nếu không có,

英語

well, if there isn't,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu không có ai.

英語

if no one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu không có courtney,

英語

without courtney,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu không có taxi?

英語

and if there's no taxi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-nếu không có ông giúp.

英語

- not without your help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nếu không có thì sao?

英語

- what if there isn't one?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu không có dì yun-hee

英語

if not for aunt yun-hee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không nếu không có em.

英語

- not without you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ chết nếu không có tôi.

英語

you'd be dead without me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe này, nếu không có phiền,

英語

listen, if it's not too much trouble,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- là nếu không có tớ ở đây.

英語

- if i wasn't here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô vẫn sẽ chết nếu không có tôi.

英語

he was gonna use him on you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

..nếu không có 150 triệu đô la...

英語

unless they're paid $150 million.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể chết nếu không có thuốc.

英語

without it, you could die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cháu không đi nếu không có bố!

英語

- not without my dad!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mẹ không đi nếu không có philip.

英語

don't worry about me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hmm. thế này hơi bất tiện.

英語

there's no-one to bail us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không thể đi được nếu không có dexter.

英語

-we can't leave. not without dexter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nếu không có chúng, chúng ta phải chết.

英語

are they just have bread crumbs?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"không có tương lai nếu không có em. "

英語

"'there is no future without you.'

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,792,293,665 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK