プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cởi áo
to take off the shorts
最終更新: 2022-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
quần áo....
my...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái áo!
the shirt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bộ áo.
outfit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Áo tôi?
- yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiếc áo
- my shirt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Áo choàng.
cloak.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Áo choàng?
jumper?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- người Áo.
- austrian.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hạ thần đã bận áo phụ nữ.
i wore women's clothing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hạ áo xuống đi thôi được !
man, put your shirt down. all right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bệ hạ, gandalf Áo xám đang vào.
my lord, gandalf the grey is coming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hạ anh ta xuống và thay quần áo đi.
get him down, tidy him up please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thủ tướng Áo vừa bị hạ sát
the chancellor of austria was assassinated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng đã vượt sông isen, vào đêm hạ chí... cải trang làm kị sỹ áo đen.
they crossed the river isen on midsummer's eve disguised as riders in black.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quần áo đẹp. - ca bán hạ giá mùa hè.
-ca summer sale.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: