プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đây là hải trình.
it's the ship's log.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hải
22222
最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
hải sản
seafood
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 6
品質:
参照:
hải tặc.
pirates.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
anh hải!
- wow, you're late
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hải quan.
the custom officers !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hải ly?
- beaver?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thượng hải
shanghai
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 4
品質:
参照:
anh đã đăng ký tham gia hải trình này.
you signed up for the route.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhật kí hải trình ở càng không ghi điểm đến.
the harbor master log doesn't show one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn ta đặt hải trình cho con tàu tiến thẳng tới đường cấm vận.
he's set the ship on course for the embargo line.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là thuyền trưởng của một tàu du lịch đang trong một hải trình rất lớn.
i am a cruise ship captain of a very large vessel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"trong một cuộc hành trình tang thương nhất trong lịch sử hàng hải.
"on one of the most ruinous voyages in maritime history."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
sau đó suốt đọan hải trình còn lại phiền ông thực hiện nghiêm chỉnh câu "im lặng như 1 nấm mồ..."
you will spend the rest of the voyage contemplating all meanings of the phrase "silent as the grave."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tiến trình 1-3-5, tiến về trước 1/3 khoảng 3 hải lý.
course 1-3-5, all ahead 1/3 for 3 knots.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu ai đó không thích nó, nếu ai đó muốn rời khỏi tàu, nếu ai không thích hải trình này từ salalah đến djibouti đến mombasa lên văn phòng của tôi và ký biên bản theo quy định công Đoàn, ... và anh sẽ bay ngay chuyến đầu tiên về nhà, tại mombasa.
if anybody doesn't like it, if anybody wants off, if anybody doesn't like this route between salalah, djibouti and mombasa, come to my office and sign the paperwork per the union, and you'll be on the first flight home out of mombasa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: