検索ワード: hậu con cả (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hậu con cả

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

con cả.

英語

oldest child.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ron là con cả.

英語

ron's my olest boy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là nhờ có con cả.

英語

oh, that's thanks to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhờ con cả đấy, koa.

英語

thanks to you, koa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chẳng ai mún con cả.

英語

no one wants me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không ai ép con cả!

英語

nobody's forcing you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ko ai bực tức với con cả.

英語

no one is mad at you. and this wasn't your fault.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trẻ con, cả 2 đều trẻ con.

英語

a kid. we were kids. twenties.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là con cả trong gia đình

英語

i am the only child in the family

最終更新: 2021-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố đã bảo con cả ngàn lần rồi.

英語

i told you this already.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai cũng tập đi được trước con cả.

英語

everyone was walking before you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mateo đã chăm sóc con cả ngày lẫn đêm

英語

mateo looked after me day and night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta chắc phải ở bên con cả buổi tối.

英語

he must have been by your side all night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đều là bà con cả, đằng nào cũng vậy.

英語

- they're all kin, one way or another.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố không làm gì tổn hại đến mẹ con cả.

英語

/ have caused your mother no harm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sansa, ta đã nói với con cả trăm lần rồi:

英語

sansa, i've told you a hundred times:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày dám bảo tao phản bội iroh? con cả của ta?

英語

you dare suggest i betray iroh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đúng, không có gì trẻ con cả. cảm ơn.

英語

you're right, it's not childish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ không làn gì con cả, con đang làm việc cùng họ.

英語

they're not doing anything to me, i'm doing this with them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoàn toàn không, cô ta chẳng là gì so với con cả.

英語

no indeed, she has nothing to any of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,025,458,433 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK