プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
con cả.
oldest child.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ron là con cả.
ron's my olest boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là nhờ có con cả.
oh, that's thanks to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhờ con cả đấy, koa.
thanks to you, koa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chẳng ai mún con cả.
no one wants me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không ai ép con cả!
nobody's forcing you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ko ai bực tức với con cả.
no one is mad at you. and this wasn't your fault.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trẻ con, cả 2 đều trẻ con.
a kid. we were kids. twenties.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là con cả trong gia đình
i am the only child in the family
最終更新: 2021-11-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố đã bảo con cả ngàn lần rồi.
i told you this already.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai cũng tập đi được trước con cả.
everyone was walking before you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mateo đã chăm sóc con cả ngày lẫn đêm
mateo looked after me day and night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta chắc phải ở bên con cả buổi tối.
he must have been by your side all night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đều là bà con cả, đằng nào cũng vậy.
- they're all kin, one way or another.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố không làm gì tổn hại đến mẹ con cả.
/ have caused your mother no harm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sansa, ta đã nói với con cả trăm lần rồi:
sansa, i've told you a hundred times:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày dám bảo tao phản bội iroh? con cả của ta?
you dare suggest i betray iroh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đúng, không có gì trẻ con cả. cảm ơn.
you're right, it's not childish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ không làn gì con cả, con đang làm việc cùng họ.
they're not doing anything to me, i'm doing this with them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoàn toàn không, cô ta chẳng là gì so với con cả.
no indeed, she has nothing to any of you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: