検索ワード: hẹn một dịp nói chuyện khác nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hẹn một dịp nói chuyện khác nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hẹn bạn vào một dịp khác nhé

英語

see you on another occasion

最終更新: 2021-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nói chuyện vào hôm khác nhé

英語

we'll talk in a few days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói chuyện khác đi.

英語

moving on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói cho ông nghe chuyện khác nhé

英語

and i tell you something else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em muốn nói chuyện khác.

英語

i mean about everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em muốn nói chuyện khác không?

英語

would you like to talk about something else?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá mà tôi có dịp nói chuyện với cổ.

英語

if only i can figure out how to talk to her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi khá mệt, nên chúng ta nói chuyện lúc khác nhé

英語

i'm pretty tired today, so let's talk some other time.

最終更新: 2022-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đôi khi dì ấy nói chuyện khác thường một chút.

英語

sometimes she talked a little differently.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta chưa có dịp nói chuyện cả tối nay rồi.

英語

we have not had occasion to speak this evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ, chúng ta có thể nói chuyện khác được không?

英語

now, can we just talk about something else, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói chuyện với cô là một dịp tốt...

英語

it's good to talk to you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ vì 2 ta đều quá bận bịu nên ít khi có dịp nói chuyện với nhau.

英語

it's just that we're both so busy we never really get a chance to talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bác sĩ không tịch thu súng của tôi, thì chúng ta đã có một cuộc nói chuyện khác hẳn rồi.

英語

and if the doctor hadn't confiscated my gun, we'd be having an entirely different conversation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng, nếu là d.c (washington dc) thì lại là chuyện khác nhé.

英語

now, d.c., on the other hand, i could get behind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng có nghĩ tới chuyện khác khi tớ đang nói chuyện với cậu.

英語

♪ ♪ stop thinking about something else when i'm talking to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

{\3chff1000}tôi muốn nói chuyện khác cơ. {\3chff1000}cậu lấy nó ở đâu?

英語

maybe it has to do with something else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,991,358 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK