プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
hến
corbiculidae
最終更新: 2014-01-25 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
cơm hến
最終更新: 2014-03-05 使用頻度: 4 品質: 参照: Wikipedia
câm như hến
be tongue-tied
最終更新: 2013-06-09 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
câm như hến.
keep mum as a fish.
最終更新: 2012-08-13 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- im như hến.
not a soul.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
sẽ câm như hến.
like a light.
cậu phải câm như hến.
you're a stone wall.
câm như hến! tôi thề.
mum as a clam, i swear!
sao mày câm như hến vậy?
where's your big mouth now? that car's going home with me.
bây giờ thì câm như hến rồi à?
oh, you're not running your mouth now, huh?
mẹ kiếp, mày có hến hả, anh bạn.
oh, my god, that's a fucking man-gina, man.
1.màng vỏ trứng 2.nhán vỏ hến
putamen
最終更新: 2015-01-22 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
hắn sẽ đùa với cô rồi lại câm như hến.
he would have toyed with you then turned to stone.
gọi cứu thương, tôi hứa sẽ câm như hến!
call an ambulance, i promise i won't say anything!
lão đã câm như hến 17 năm ở san quentin rồi.
kept his mouth shut for 1 7 years in san quentin.
cảm ơn anh đã mang chai mỡ đó cho con hến của em.
thank you for bringing that lube for my pussy.
thằng đó giả vờ câm như hến rồi ngậm máu phun người.
he was going for the throat, trying to eviscerate me.
như anh đã nói, tất cả chúng ta câm như hến khi làm hỏng việc.
like you said, we all do dumb shit when we're fucked up.
nói ra nếu mày đủ can đảm, còn không thì câm như hến nếu mày nhát cáy.
bring it on if you're man enough, or take it up the chain if you're a pussy.
cảnh sát chẳng làm gì cả. hắn sẽ câm như hến và ra vẻ bị điên như lần trước.
he'll just clam up and act crazy like last time.