検索ワード: hến (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hến

英語

corbiculidae

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơm hến

英語

cơm hến

最終更新: 2014-03-05
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

câm như hến

英語

be tongue-tied

最終更新: 2013-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

câm như hến.

英語

keep mum as a fish.

最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- im như hến.

英語

not a soul.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sẽ câm như hến.

英語

like a light.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu phải câm như hến.

英語

you're a stone wall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

câm như hến! tôi thề.

英語

mum as a clam, i swear!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao mày câm như hến vậy?

英語

where's your big mouth now? that car's going home with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bây giờ thì câm như hến rồi à?

英語

oh, you're not running your mouth now, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mẹ kiếp, mày có hến hả, anh bạn.

英語

oh, my god, that's a fucking man-gina, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1.màng vỏ trứng 2.nhán vỏ hến

英語

putamen

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn sẽ đùa với cô rồi lại câm như hến.

英語

he would have toyed with you then turned to stone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gọi cứu thương, tôi hứa sẽ câm như hến!

英語

call an ambulance, i promise i won't say anything!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lão đã câm như hến 17 năm ở san quentin rồi.

英語

kept his mouth shut for 1 7 years in san quentin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cảm ơn anh đã mang chai mỡ đó cho con hến của em.

英語

thank you for bringing that lube for my pussy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thằng đó giả vờ câm như hến rồi ngậm máu phun người.

英語

he was going for the throat, trying to eviscerate me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

như anh đã nói, tất cả chúng ta câm như hến khi làm hỏng việc.

英語

like you said, we all do dumb shit when we're fucked up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nói ra nếu mày đủ can đảm, còn không thì câm như hến nếu mày nhát cáy.

英語

bring it on if you're man enough, or take it up the chain if you're a pussy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cảnh sát chẳng làm gì cả. hắn sẽ câm như hến và ra vẻ bị điên như lần trước.

英語

he'll just clam up and act crazy like last time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,285,718 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK