検索ワード: hịch tướng sĩ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hịch tướng sĩ

英語

exhortation to the military officers

最終更新: 2019-04-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tướng sĩ đều qua đây.

英語

officers and soldiers alike, come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tướng sĩ theo chúa công bao nhiêu năm

英語

the generals and soldiers have been following you for many years

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các tướng sĩ, chúng ta rút lui đến nơi này

英語

heroes, our troops are stationed here

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày hôm đó trước thanh kiếm trấn quốc mọi tướng sĩ đều nghe thấy.

英語

that day in the sword hall all officers and men all heard with their own ears

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hồ phách tư tự động điều động cựu bộ tướng sĩ dẫn quân xuất thành.

英語

the tyrant hu ba secretly lead some troops out of the city

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay phi yến cùng các tướng sĩ đồng cam cộng khổ, chết không lùi bước.

英語

today, i, yan fei-er will live and die together with the troops won't return if we don't win

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thần thay mặt tướng sĩ Đại yên tuân chỉ tiên vương di mệnh, thề chết tận trung.

英語

officials and yan guo's ministers will abide to the king's edict even loyal till death

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nhà vua ra lệnh cho vệ vương hạ sát cánh tay của nhà vua ngay trước mắt ba quân tướng sĩ.

英語

but the king orders a kingsguard to murder the hand of the king in full view of his own army.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu ta thất tín với tướng quân, là cũng thất tín với tướng sĩ của ta và cũng là thất tín với cả thiên hạ.

英語

my betrayal to you means betrayal to all my generals soldiers, and even the whole world!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng phải cho người rourans biết. tướng sĩ đại ngụy không bao giờ khuất phục. và quyết không lùi bước.

英語

we must let the rourans know we wei warriors will never surrender and will never compromise!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi thành sự, ta đã hứa sẽ cho hàn tín, trương lương cùng một vài tướng sĩ khác để cho họ cùng hưởng phú quý

英語

after winning the battle i have promised to shared han xin, zhang liang and others

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,367,281 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK