検索ワード: học phần (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

học phần

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lớp học phần

英語

module class

最終更新: 2022-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phần

英語

section

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 15
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

học.

英語

learn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

học!

英語

school!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

học bổng toàn phần.

英語

full ride.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

điểm tổng hợp đánh giá học phần

英語

module assessment scores

最終更新: 2023-06-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vũ khí sinh học gồm 2 phần.

英語

the bio weapon is comprised of two components.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

học cướp cò súng là 1 phần khác.

英語

pulling the trigger... that is another.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hình học - một phần tư hình trònstencils

英語

geometric - quarter circle

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

học sinh phần nhiều là người trốn nhà.

英語

the students are mostly runaways.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ sẽ trao cho em học bổng toàn phần chứ?

英語

- are they gonna let you in on a full scholarship? - (mia laughs)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thành phần hóa học

英語

distribution

最終更新: 2019-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi muốn tặng cậu một xuất học bổng toàn phần.

英語

we'd like to give you a full scholarship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thành phần danh pháp học

英語

taxonomic composition

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thành phần hóa học tồi.

英語

bad chemistry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã đúng khi giục tôi học từng phần và vi mạch của món này.

英語

you were right to get me to learn every part and circuit of this thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ký hiệu toán học biểu diễn thành phần ảo của một đại lượng phức

英語

j

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một phần của học hiện xavier.

英語

part of x-mansion.}

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ấy được học bổng toàn phần, vậy mà giờ lại gọi bạn là con mọt sách.

英語

he's on full academic scholarship.. and now he's calling his friend an egghead?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã tìm hiểu được vũ khí sinh học thực sự gồm có 2 thành phần.

英語

we've learned that the bio weapon is actually comprised of two components.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,948,152 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK