プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hợp tác vui vẻ.
neighborhood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mong hợp tác vui vẻ
looking forward to happy cooperation
最終更新: 2020-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
hợp tác.
cooperation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hợp tác?
work together?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hợp tác.
- cooperate?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hợp tác xã
cooperative
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 3
品質:
参照:
chúc vui vẽ.
have a good one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hợp tác á?
w-working?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy vui vẽ.
- you have a good one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(sự) hợp tác
co-operation
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
kÝ kẾt hỢp tÁc
cooperative formation
最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh phải hợp tác.
you must cooperate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hợp tác cái gì?
cooperate with what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một sự hợp tác.
- an associate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hợp tác cách nào?
for this collaboration?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hợp tác và phối hợp
assig
最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chọn cách hợp tác.
you chose the corporate sector.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc phát minh vui vẽ
happy inventing! (flint screaming)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi và gấu... chúng tôi hợp tác vui vẻ.
me and bear-- we're a hell of a team.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào buổi sáng vui vẽ nhé
hello dear friend i say which language and your country
最終更新: 2021-06-02
使用頻度: 1
品質:
参照: