検索ワード: haha cha mẹ cũng từng nghi ngờ tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

haha cha mẹ cũng từng nghi ngờ tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh nghi ngờ tôi.

英語

you're the one who had me under surveillance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bud đã nghi ngờ tôi.

英語

bud took me off a case, sam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi biết ngài nghi ngờ tôi.

英語

look, i know you doubt me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghi ngờ tôi không?

英語

you doubt me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn fbi đang nghi ngờ tôi rồi.

英語

i got the fbi on my ass now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và cô ấy bắt đầu nghi ngờ tôi

英語

and she started suspecting me

最終更新: 2020-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, ông ý nghi ngờ tôi rồi.

英語

- no, he's onto me now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trương mao hùng bắt đầu nghi ngờ tôi.

英語

my boss already started to suspect me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài muốn để thiên hậu nghi ngờ tôi?

英語

you want the empress to suspect me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các ông, lẽ nào các ông nghi ngờ tôi?

英語

gentlemen, do you by any chance suspect me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có nghi ngờ tôi ở điểm nào không?

英語

anything you don't know about me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao? cô nghi ngờ tôi, phải không?

英語

did you ever doubt me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ cũng từng hẹn hò ăn kem một lần với bố con.

英語

i "went out for ice cream" once with your dad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mẹ cũng từng làm những điều nông nổi khi ở tuổi con.

英語

i also had your age and did stupid things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không dễ để giải thích, vì tôi biết ông nghi ngờ tôi.

英語

it's hard to explain. you won't believe me anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con thấy đấy, ta chưa từng nghi ngờ về việc john alden vô tội.

英語

you see, i never doubted john alden's innocence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thể tin anh vẫn nghi ngờ tôi sau những gì ta vừa trải qua.

英語

i can"t believe you still doubt me after everything we"'ve seen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

claire, dù con có tin hay không thì mẹ cũng từng ở tuổi vị thành niên.

英語

dad? - no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không đổ lỗi cho anh vì đã nghi ngờ tôi nhưng... chúng ta cần phải cùng làm việc này

英語

i don't blame you for being suspicious but... we need to work together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đang cách xa tình bạn chừng ấy đấy. có vẻ jack crawford còn ít nghi ngờ tôi hơn cả cô.

英語

it would seem jack crawford is less suspicious of me than you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,046,260 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK