検索ワード: hai bên tự thỏa thuận giải quyết (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hai bên tự thỏa thuận giải quyết

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ta gọi gã đó, tự thỏa thuận lm đi

英語

we call the guy. we make our own deal. shut up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong trường hợp không tự thỏa thuận được để giải quyết tranh chấp thì đưa ra giải quyết tại

英語

if the settlement cannot be reached, then such dispute shall be brought to

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thông qua thỏa thuận của hai bên... quyết định sống cùng nhau một năm.

英語

they've agreed to a trial residence of one year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- các truờng hợp khác do hai bên đàm phán thỏa thuận đi đến thống nhất.

英語

- other cases which was mutaully discussed and agreed by both parties.

最終更新: 2019-05-03
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

một thỏa thuận hai bên? không.

英語

is the contract exclusive?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuận

英語

amicable settlement

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- trong trường hợp xảy ra tranh chấp hợp đồng hai bên cùng tiến hành thương lượng giải quyết.

英語

- in the event of any dispute arising from performance of contract, both parties shall discuss for settlement.

最終更新: 2019-05-03
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hai bên thống nhất thỏa thuận lập hợp đồng nguyên tắc về cung cấp dịch vụ hàng hóa cho bên a với nội dung như sau:

英語

both parties have agreed to sign this principal contract on supply of goods to party a with the following terms and conditions:

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ chúng ta nên giải quyết thỏa thuận đó ngay bây giờ.

英語

i think we oughta get this deal of ours settled right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

căn cứ vào chức năng, nhiệm vụ và sự thỏa thuận của hai bên.

英語

pursuant to the functions, assignments and agreement between both parties.

最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

khi tôi thỏa thuận với ai, điều kiện của hai bên phải được tôn trọng.

英語

when i enter an agreement with someone, terms on both sides have to be honored.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau khi bàn bạc và trao đổi, hai bên đồng ý ký kết thỏa thuận mua bán xe ô tô hyundai santafe 2019 với các thông tin chính như sau:

英語

after discussion, both parties have agreed to sign hyundai santafe 2019 automobile sale agreement with the following detail:

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

6.2 mọi chi phí cho việc giải quyết tranh chấp tại tòa kinh tế sẽ do bên thua kiện chịu, trừ khi có thỏa thuận khác

英語

6.2 all costs for dispute resolution in the economic court shall be borne by the losing party, unless otherwise agreed

最終更新: 2022-03-01
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

chúng ta có thể giải quyết mà. không, vit. chúng ta đã thỏa thuận.

英語

the first and most important rule of gunrunning... is never get shot with your own merchandise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trường hợp có vấn đề tranh chấp không tự thương lượng được, hai bên thống nhất chuyển vụ việc đến tòa án là cơ quan có đủ thẩm quyền giải quyết những vụ tranh chấp này.

英語

if the settlement cannot be reached, both parties shall bring such dispute to a competent court for settlement.

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau khi thỏa thuận, hai bên tiến hành đồng ý xác lập giấy ủy quyền thu nhận tiền với các nội dung và điều khoản cụ thể như sau:

英語

after the agreement, the two parties agreed to establish a power of attorney for receiving money with the following specific contents and terms:

最終更新: 2021-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai bên cần chủ động thông báo cho nhau biết tiến độ thực hiện hợp đồng, nếu có vấn đề bất lợi phát sinh các bên kịp thời báo cho nhau biết và chủ động bàn bạc giải quyết trên cơ sở thương lượng đảm bảo hai bên cùng có lợi (có lập biên bản).

英語

both parties shall be active notify each other of contract progress. in case of any adverse dispute, both parties shall notify to and actively discuss with other party on the spirit of mutual interests (written statement included).

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trong trường hợp phát sinh tranh chấp liên quan đến hợp đồng này, thì tất cả các tranh chấp sẽ được giải quyết dựa theo các thỏa thuận, nếu không thể giải quyết vấn đề thông qua thỏa thuận thì các bên sẽ giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài tại hồi đồng trọng tài thương mại tại seoul, hàn quốc.

英語

in case of any dispute arising from performance of contract, any involved party shall find settlement under any agreement, if the settlement cannot be reached, then the involved parties shall bring such dispute to the commercial arbitration council located in seoul, korea for final settlement.

最終更新: 2019-06-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sau khi kết thúc tour, nếu khách hàng bên a có khiếu nại, không hài lòng về dịch vụ mà vitours cung cấp , thì bên b giải quyết trực tiếp khiếu nại của khách hàng cho đến khi dàn xếp ổn thỏa giữa hai bên.

英語

- after the end of tour, if the tourists of party a produce any claim, complain or feeling of unpleasure over services offered by vitour, party b shall directly handle complains of the tourists until an amicable settlement is reached.

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

3. hợp đồng này có thể sửa đổi, bổ sung theo thỏa thuận bằng văn bản, có đầy đủ dấu, chữ ký của người đại diện có thẩm quyền của hai bên. phụ lục hợp đồng và các văn bản này là phần không tách rời và có giá trị pháp lý như hợp đồng.

英語

3. this contract may be amended and supplemented as agreed in writing, with the full seal and signature of the authorized representative of the two parties. the contract appendix and these documents are an integral part and have the same legal value as the contract.

最終更新: 2022-04-05
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,125,007 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK