プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
đừng hiểu nhầm ý tôi
i wonder why you are not online
最終更新: 2015-06-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng hiểu nhầm ý tôi.
don't get me wrong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hiểu nhầm ý của tôi
you misundertand me
最終更新: 2020-07-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hiểu nhầm ý tôi rồi.
you don't understand what i mean.
最終更新: 2020-07-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng hiểu nhầm tôi
pretenders singing: don't get me wrong
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
well anh hiểu nhầm ý tôi rồi.
well you mistake me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô hiểu nhầm tôi rồi.
you've got me all wrong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hiểu nhầm ý của bạn
you look very young
最終更新: 2021-04-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiểu nhầm thôi.
it's a misunderstanding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiểu nhầm hả?
!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi hiểu nhầm ý bạn
sorry, i misunderstood what you meant
最終更新: 2023-09-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
có vẻ tôi đã hiểu nhầm ý bạn
looks like you misunderstood me
最終更新: 2019-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bác đừng hiểu nhầm.
don't misunderstand misunderstand?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô hiểu nhầm rồi!
i... you got the wrong idea!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một sự hiểu nhầm.
- a misunderstanding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng hiểu nhầm ý tôi, nhưng trong anh kinh quá đấy
don't take this the wrong way, but you look disgusting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng hiểu nhầm, tôi yêu chuyện đó lắm.
look, don't get me wrong, i love it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiểu nhầm khá nhiều.
quite misunderstood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chỉ là hiểu nhầm thôi
he's got nothing! - it was a misunderstanding!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chỉ là hiểu nhầm thôi.
- this is a misunderstanding, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: