検索ワード: hiện có trên: (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hiện có trên:

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

& hiện có

英語

current

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Ảnh hiện có:

英語

current image:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phần hiện có

英語

current section

最終更新: 2012-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giá trị hiện có

英語

currentval

最終更新: 2014-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chọn hàng hiện có.

英語

selects the current row.

最終更新: 2012-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tài liệu hiện ~có

英語

~current document

最終更新: 2016-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- có, trên bến cảng.

英語

yes, in the port.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phiên bản hiện có

英語

current version

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bố đâu có trên đó.

英語

daddy wasn't on that one, right? i'm sure he'll be on the next one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chỉ có trên sân cỏ.

英語

- on the field only, yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ có trên truyền hình.

英語

just like watching television.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tôi không có trên tàu

英語

i'm not going to that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- oh, có. trên lò sưởi kìa.

英語

on top of the radiator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỗ này có trên bản đồ chứ?

英語

this was on the map, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- cổ không có trên máy bay.

英語

she was not in the plane...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- không có trên đó, thưa ông.

英語

- no one here, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con trai cô không có trên tàu.

英語

your son was not on the train.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có trên cầu thang sao?

英語

not on the stairs?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó chỉ có trên phiên bản shopify

英語

sorry for the late reply

最終更新: 2019-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cia có trên đường dây không?

英語

we got the cia on the line?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,083,694 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK